 | retourner; renvoyer; restituer; rendre |
| |  | Trao trả đứa bé cho cha mẹ nó |
| | renvoyer un enfant à ses parents |
| |  | Trao trả vật bị tịch thu |
| | restituer (à quelqu' un) ce qu' on lui a confisqué |
| |  | Trao trả độc lập cho nước thuộc địa |
| | rendre l' indépendance à une colonie |